Có 2 kết quả:

扑满 pū mǎn ㄆㄨ ㄇㄢˇ撲滿 pū mǎn ㄆㄨ ㄇㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

piggy bank

Từ điển Trung-Anh

piggy bank